Từ "adjunct professor" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "trợ giáo" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ thường được sử dụng trong hệ thống giáo dục của Mỹ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Many adjunct professors bring real-world experience to their classrooms, making the learning more relevant for students."
(Nhiều trợ giáo mang đến kinh nghiệm thực tế vào lớp học của họ, làm cho việc học trở nên liên quan hơn với sinh viên.)
Các biến thể và từ gần giống:
Full-time professor: Giảng viên toàn thời gian. Họ có trách nhiệm giảng dạy, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng tại trường.
Associate professor: Giảng viên trợ lý, thường là những người đã có một số kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, nhưng không phải là giảng viên chính thức.
Visiting professor: Giảng viên thỉnh giảng, người đến từ một trường khác để giảng dạy một thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong bối cảnh học thuật, "adjunct professors" thường được nhấn mạnh về vai trò của họ trong việc mang lại sự đa dạng và chuyên môn cho chương trình giảng dạy.
"Despite their contributions, adjunct professors often face challenges such as lower pay and lack of job security." (Mặc dù có những đóng góp của họ, trợ giáo thường gặp khó khăn như lương thấp và thiếu an ninh nghề nghiệp.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Adjunct professor" là một thuật ngữ quan trọng trong giáo dục, chỉ các giảng viên không toàn thời gian nhưng vẫn đóng góp đáng kể cho sự nghiệp giảng dạy.